Có 2 kết quả:

說話 shuō huà ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ说话 shuō huà ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak
(2) to say
(3) to talk
(4) to gossip
(5) to tell stories
(6) talk
(7) word

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak
(2) to say
(3) to talk
(4) to gossip
(5) to tell stories
(6) talk
(7) word

Bình luận 0